?>

2020 Lincoln NAVIGATOR L Reverse Sản xuất 2020 – Giao xe ngay

Liên hệ: 09.2727.9999

Tính năng Tổng quan
  • Chất lượng: Mới 100%
  • Chế độ lái: 7 chế độ thông minh
  • Công suất: 450 sức ngựa
  • Dẫn động: 4WD tự động
  • Dòng xe: SUV 7 chỗ bản Thương gia thùng dài L
  • Dung tích bình xăng (lít): 90
  • Động cơ: V6 3.5L Twin Turbo
  • Hãng sản xuất: Lincoln
  • Hộp số tự động: 10 cấp
  • Khoảng cách 2 trục bánh xe (mm): 3.345
  • Kích thước DxRxC (mm): 5.636 x 2.029 x 1.933
  • Năm sản xuất: 2020
  • Nguồn gốc: Nhập khẩu từ Mỹ
  • Tăng tốc từ 0-60 miles/h: 5.4 giây
  • Thân xe và vỏ xe: Hợp kim nhôm
  • Tiêu thụ nhiên liệu (Tiêu chuẩn đường hỗn hợp) là 18miles/gal
  • Trọng lương (kg): 2.785

    Hệ thống chống ồn chủ động công nghệ mới
    - Công nghệ Co-Pilot thế hệ mới
    - Đèn pha chiếu sáng xa tự động
    - Hệ thống cảnh báo trước khi va chạm, cảnh báo va chạm phía sau
    - Công nghệ dùng iphone làm chìa khoá, khởi động bằng iphone, khoá mở xe
    - Phát hiện người đi bộ
    1. Hắt kính (hiển thị các thông tin trên kính lái)
    2. Màn hình DVD giải trí trước cảm ứng Touch screen 10 inch
    3. 02 màn hình DVD giải trí 10 inch cho hàng ghế thứ 2 và bộ chuyển đổi Lightning Digital AV với các thiết bị tương thích. Kết nối wifi
    4. Dàn âm thanh Premium surround REVEL ULTIMA 20 loa được sắp xếp hài hoà với chế độ âm thanh Audience, Onstage và Stereo
    5. Hệ thống ghế lái VIP với ghế đỡ ôm vai thoáng khí với chức năng chỉnh điện tiến-lùi
    6. Hệ thống ghế ôm lưng tách biệt kiểu đục lỗ kim cương
    7. Hệ thống ghế mát xa Active Motion cho lưng, vai và bề mặt ghế ngồi với 11 đệm không khí độc lập với tựa đầu chỉnh điện 4 hướng lên-xuống, tiến-lùi
    8. Ghế chỉnh điện với 3 chế độ nhớ, với vô lăng và chìa khoá, nhớ ghế cho hàng ghế 1.
    9. Ghế ngồi và ghế phụ với chức năng chỉnh điện chống mỏi riêng biệt trên đùi trái và đùi phải.
    10. 07 chế độ chạy xe thông minh và linh hoạt của Lincoln gồm:
    1. Slow Clime (chế độ chay xe ở tốc độ chậm)
    2. Conditions (chế độ chạy tuyết và bùn lầy)
    3. Sliptery (chế độ chạy đường trơn trượt, đóng băng hoặc sụt lún)
    4. Normal (chế độ chạy thông dụng và an toàn)
    5. Normal (chế độ chạy kinh tế và cân bằng)
    6. Conserve (chế độ chạy thể thao, phấn khích)
    7. Excite (chế độ chạy theo yêu cầu và hứng thú)
    11. Đỗ xe tự động (hệ thống thoát xe ra khỏi điểm đỗ bên phải và bên trái)
    12. Hệ thống lùi vào chuồng bên phải và bên trái
    13. Hệ thống đỗ xe vuông góc bên phải và bên trái
    14. Khởi động đề nổ và tắt động cơ từ xa
    15. Hệ thống cảnh báo vượt, cảnh báo điểm mù trên gương, nhớ gương, tự động làm mờ. Xi nhan trên gương, ốp gương chrome cao cấp
    16. Vô lăng chỉnh điện 4 hướng có nhớ với ghế và chìa khoá, có cảm biến tốc độ
    17. Vô lăng bọc da cao cấp
    18. Chế độ chạy số trên vô lăng
    19. Đèn pha LED tự động thích ứng, cảm biến ánh sáng, tự động điều chỉnh khi vào cua, đèn ban ngày
    20. Gương chỉnh điện tự động, có sưởi, tự mờ khi có đèn chiếu từ phía sau
    21. Kính chỉnh điện, có sưởi, kính màu 3 lớp an toàn chống UV, chống đột nhập, kính hậu có thể mở để lấy đồ mà ko cần mở cốp sau
    22. Phanh tay điện tử tự động
    23. Hệ thống điều hoà 4 vùng khí hậu, 2 chiều, điều hoà công nghệ nano diệt khuẩn
    24. Hệ thống ghế sưởi ấm và làm mát, thoáng khí
    25. Hệ thống cảnh báo khi xe chạy sai làn đường
    26. Cửa sổ trời panorama kính màu chống UV với rèm che nắng chỉnh điện. Hàng ghế 2 có thể đóng/mở rèm điện trần xe
    27. Bệ bước 2 bên tự động
    28. Cốp sau hít điện, có chế độ nhớ, mở cốp từ xa, có chế độ chỉnh cốp theo ý muốn
    29. Mở cốp sau bằng đá chân
    30. Chìa khoá thông minh, đóng mở cửa xe, mở cốp sau từ xa, chạm tay mở cửa, chế độ tìm xe từ xa. Chế độ khoá số bảo mật cửa xe, chế độ chống trộm.
    31. Start/stop
    32. Ca lang mạ chrome
    33. Đèn gầm LED
    34. Nội thất da và ốp gỗ tự nhiên cao cấp
    35. La zang BLACK LABEL Ultra 22 inch (kích thước 285/45/R22) hay la zang màu đen (tuỳ chọn)
    36. Logo NAVIGATOR mạ chrome ốp sườn xe
    37. Logo BLACK LABEL phát sáng ốp bệ cửa
    38. Hệ thống định vị, dẫn đường vệ tinh, màn hình cảm ứng thông minh
    39. Chế độ chạy ga số tự động
    40. Gương chiếu hậu chống chói, tự động làm mờ
    41. Hàng ghế thứ 3 chỉnh điện (gập xuống và dựng ghế lên), điều chỉnh tiến lùi khi ngả lưng ghế. 02 ổ cắm USD và thẻ nhớ cho hàng ghế 3
    42. Hàng ghế 2 gập điện, công tắc điện mở chốt đẩy ghế cho khách vào hàng ghế 3. Gác tay trung tâm với chức năng điều khiển âm thanh, giá đỡ cốc cho hàng ghế 2. Dàn điều hoà và công tắc chỉnh cho hàng ghế 2.
    43. Hệ thống hỗ trợ va chạm phía trước
    44. Hệ thống phát hiện người đi bộ với phanh chủ động
    45. Hệ thống phanh khẩn cấp, cảnh báo khoảng cách, chỉ dẫn khoảng cách
    46. Hệ thống hố trợ đổ đèo, leo dốc
    47. Camera và cảm biến 360 độ với từng chế độ điều chỉnh
    48. Cảm biến áp suất lốp
    49. Hệ thống tăng cường lực kéo (kéo nhà di dộng, tàu thuyền, xe hơi...)
    50. Phanh khoảng cách, hệ thống tự động hỗ trợ phanh
    51. Hệ thống phát hiện người và vật phía trước xe
    52. Xạc điện thoại ko dây
    53. Hệ thống kết nối Apple CarPlay, USB, SD, UX, bộ phát wife
    54. Chế độ cài đặt nhớ chân ga và chân phanh bằng điện. điều khiển âm thanh, khí hậu
    55. Chế độ giữ làn cho xe chạy, Chế độ kiểm soát làn đường
    56. Cảnh báo ngủ gật, khi xe chạy lệch làn
    57. Biểu tương ngôi sao phát sáng trên ca lăng
    58. Hàng ghế 1 có thể điều khiển tựa đầu hàng ghế 3 gập xuống
    59. Gương cầu cho lái xe và ghế phụ
    60. Thanh ốp nóc thể thao mạ chrome
    61. Ăng ten kiểu vây cá mập trên nóc xe
    62. Đèn LED nội thất với hệ thống màu đa dạng
    63. Ổ đĩa DVD
    64. Bánh dự phòng
    65. Tay mở cửa mạ chrome
    66. Đồng hồ hiển thị nhiệt độ bên ngoài xe
    67. Hệ thống cân bằng điện tử chống lật
    68. Nẹp trang trí chrome ốp 2 bên sườn xe
    69. Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
    70. Bộ thảm trải sàn
    71. Sách hướng dẫn sử dụng, sổ bảo hành

    Chất lượng: Mới 100%, Chế độ lái: 7 chế độ thông minh, Công suất: 450 sức ngựa, Dẫn động: 4WD tự động, Dòng xe: SUV 7 chỗ bản Thương gia thùng dài L, Dung tích bình xăng (lít): 90, Động cơ: V6 3.5L Twin Turbo, Hãng sản xuất: Lincoln, Hộp số tự động: 10 cấp, Khoảng cách 2 trục bánh xe (mm): 3.345, Kích thước DxRxC (mm): 5.636 x 2.029 x 1.933, Trọng lương (kg): 2.785, Năm sản xuất: 2020, Nguồn gốc: Nhập khẩu từ Mỹ, Tăng tốc từ 0-60 miles/h: 5.4 giây, Thân xe và vỏ xe: Hợp kim nhôm, Tiêu thụ nhiên liệu (Tiêu chuẩn đường hỗn hợp) là 18miles/gal

Copyright (c) 2016 by xenhapkhau.org - Phát triển bởi Dũng Anh Auto

Hotline: 09 2727 9999